Cách chèn ký tự đặc biệt Symbol trong Word
Mục lục nội dung
Trong Word có sẵn bộ ký tự đặc biệt Symbol hỗ trợ người dùng thiết kế giao diện khác ngoài ký tự La Mã phổ thông. Trong bài viết này, Word.com.vn hướng dẫn bạn cách chèn ký tự đặc biệt Symbol trong Word nhanh chóng.
1. Chèn ký tự đặc biệt Symbol sẵn có trong Word
Trong phần mềm Word, hệ thống tích hợp sẵn tính năng Symbols để khai thác toàn bộ các ký tự đặc biệt trong font chữ. Để kích hoạt tính năng Symbols bạn làm như sau:
Bước 1: Bạn mở phần mềm Word, chọn thẻ Insert để thêm các tài nguyên vào trong phần mềm.
Bước 2: Trong thẻ Insert, bạn chọn mục Symbol và chọn More Symbols… để xem toàn bộ các ký tự sẵn có trong bộ font.
Bước 3: Khi cửa sổ Symbol, bạn chuyển Font chữ sang những Font có ký tự đặc biệt như: Wingdings, Wingdings 2, Windings 3…
Bước 4: Bây giờ, bạn chỉ cần chọn những biểu tượng Symbol muốn sử dụng trong Word và chọn Insert để thêm vào trong bài viết.
Một số font chữ có nhiều Symbols đẹp trong Word
Để tận dụng tối đa bộ ký hiệu Symbols trong Word, bạn phải dùng đến nhiều bộ Font khác nhau. Một số bộ font chữ đẹp điển hình có nhiều Symbols đẹp và đa dụng như sau:
1. Font Wingdings
2. Font Wingdings 2
3. Font Wingdings 3
4. Font (normal text)
5. Font Segoe UI Emoji
6. Font Segoe UI Symbol
2. Chèn ký tự đặc biệt Symbol trong Word trực tiếp từ Windows 10
Hệ điều hành Windows 10 có sẵn một bộ Symbol và bạn có thể sử dụng chúng mọi lúc mọi nơi và trên mọi phần mềm. Đối với Word, bạn cũng có thể tận dụng bộ ký tự đặc biệt symbol của Windows 10 nhằm tiết kiệm thời gian.
Bước 1: Trong trình soạn thảo Word, bạn nhấn tổ hợp phím Windows + “>” để mở cửa sổ Symbol Windows.
Bước 2: Khi cửa sổ Symbol xuất hiện, bạn sẽ có rất nhiều sự lựa chọn như.
Emoji – các biểu tượng hình 2D
Emoji là những biểu tượng phổ biến trên điện thoại iPhone và Android, bạn có thể sử dụng những biểu tượng Emoji để cho bài viết thêm đẹp và sinh động. Tăng thêm sự hấp dẫn cho nội dung.
Kaomoji – Biểu tượng khuôn mặt sử dụng ký tự đặc biệt
Kaomoji chính là những biểu tượng đặc biệt được thiết kế từ những ký tự đặc biệt. Nếu như bạn là thế hệ 8x, 9x thì chắc chắn sẽ không xa lạ gì với những Kaomoji trên điện thoại bàn phím số.
Symbols – Các ký tự đặc biệt độc lập
Nếu như bạn chỉ muốn sử dụng các Symbols độc lập thì bạn chỉ cần chọn biểu tượng Symbols và khai thác toàn bộ các biểu tượng sẵn có trong Windows 10.
3. Chèn ký tự đặc biệt Symbol bằng phím Alt + số
Ngoài việc sử dụng các bộ Symbol sẵn có trong máy tính thì bạn cũng có thể sử dụng tổ hợp phím Alt + số để tạo ra những Symbol ký tự đặc biệt.
Lưu ý: Khi chèn ký tự đặc biệt Symbol bằng phím Alt + số thì bắt buộc bàn phím của bạn phải có vùng phím số độc lập bên tay phải. Như vậy, chỉ có bàn phím Full size (108 phím) mới có thể chèn ký tự đặc biệt Symbol bằng phím Alt.
Bước 1: Bạn nhấn phím Numlock (hay Num Lk, NmLK…) để bật bàn phím số bên tay phải.
Bước 2: Nhấn giữ phím Alt và gõ số tương ứng với ký tự Symbol đặc biệt muốn chèn.
Lưu ý: Phải gõ số trong phần bàn phím mở rộng bên tay phải mới có thể chèn được Symbol.
Ví dụ: Nếu bạn muốn chèn biểu tượng ♦ thì bạn nhấn giữ phím Alt và gõ số 4 trong phần bàn phím Numlock. Những ký hiệu khác bạn làm tương tự.
Ký tự |
Alt + Code |
Ký tự |
Alt + Code |
Ký tự |
Alt + Code |
Kí tự alt cơ bản trong Word, Excel, PowerPoint… | |||||
☺ |
1 |
☻ |
2 |
♥ |
3 |
♦ |
4 |
♣ |
5 |
♠ |
6 |
• |
7 |
◘ |
8 |
○ |
9 |
◙ |
10 |
♂ |
11 |
♀ |
12 |
♪ |
13 |
♫ |
14 |
☼ |
15 |
► |
16 |
◄ |
17 |
↕ |
18 |
‼ |
19 |
¶ |
20 |
§ |
21 |
▬ |
22 |
↨ |
23 |
↑ |
24 |
↓ |
25 |
→ |
26 |
← |
27 |
∟ |
28 |
↔ |
29 |
▲ |
30 |
▼ |
31 |
Space |
32 |
! |
33 |
" |
34 |
# |
35 |
$ |
36 |
% |
37 |
& |
38 |
' |
39 |
( |
40 |
) |
41 |
* |
42 |
+ |
43 |
, |
44 |
- |
45 |
. |
46 |
/ |
47 |
0 |
48 |
1 |
49 |
2 |
50 |
3 |
51 |
4 |
52 |
5 |
53 |
6 |
54 |
7 |
55 |
8 |
56 |
9 |
57 |
: |
58 |
; |
59 |
< |
60 |
= |
61 |
> |
62 |
? |
63 |
@ |
64 |
A |
65 |
B |
66 |
⌂ |
127 |
Ç |
128 |
ü |
129 |
╡ |
181 |
╢ |
182 |
╖ |
183 |
╕ |
184 |
╣ |
185 |
║ |
186 |
╗ |
187 |
╝ |
188 |
╜ |
189 |
╛ |
190 |
┐ |
191 |
└ |
192 |
┴ |
193 |
┬ |
194 |
├ |
195 |
─ |
196 |
┼ |
197 |
╞ |
198 |
╟ |
199 |
╚ |
200 |
╔ |
201 |
╩ |
202 |
╦ |
203 |
╠ |
204 |
═ |
205 |
╬ |
206 |
╧ |
207 |
╨ |
208 |
╤ |
209 |
╥ |
210 |
╙ |
211 |
╘ |
212 |
╒ |
213 |
╓ |
214 |
╫ |
215 |
╪ |
216 |
┘ |
217 |
┌ |
218 |
█ |
219 |
▄ |
220 |
▌ |
221 |
▐ |
222 |
▀ |
223 |
α |
224 |
ß |
225 |
Γ |
226 |
π |
227 |
Σ |
228 |
σ |
229 |
µ |
230 |
τ |
231 |
Φ |
232 |
Θ |
233 |
Ω |
234 |
δ |
235 |
∞ |
236 |
φ |
237 |
ε |
238 |
∩ |
239 |
≡ |
240 |
± |
241 |
≥ |
242 |
≤ |
243 |
⌠ |
244 |
⌡ |
245 |
÷ |
246 |
≈ |
247 |
° |
248 |
∙ |
249 |
· |
250 |
√ |
251 |
ⁿ |
252 |
² |
253 |
■ |
254 |
Khoảng trắng |
255 |
€ |
0128 |
||||
„ |
0132 |
… |
0133 |
† |
0134 |
‡ |
0135 |
ˆ |
0136 |
‰ |
0137 |
Š |
0138 |
‹ |
0139 |
Œ |
0140 |
‘ |
0145 |
’ |
0146 |
“ |
0147 |
” |
0148 |
– |
0150 |
— |
0151 |
˜ |
0152 |
™ |
0153 |
š |
0154 |
› |
0155 |
œ |
0156 |
Ÿ |
0159 |
¨ |
0168 |
© |
0169 |
® |
0174 |
¯ |
0175 |
³ |
0179 |
´ |
0180 |
¸ |
0184 |
¹ |
0185 |
¾ |
0190 |
Kí tự độc và đẹp nhất (Dùng trong MS Word, Excel, PowerPoint...) | |||||
☀ |
9728 |
☁ |
9729 |
☂ |
9730 |
☃ |
9731 |
☄ |
9732 |
★ |
9733 |
☆ |
9734 |
☇ |
9735 |
☈ |
9736 |
☎ |
9742 |
☏ |
9743 |
☑ |
9745 |
☒ |
9746 |
☓ |
9747 |
☠ |
9760 |
☡ |
9761 |
☢ |
9762 |
☣ |
9763 |
☤ |
9764 |
☥ |
9765 |
☦ |
9766 |
☧ |
9767 |
☨ |
9768 |
☩ |
9769 |
☪ |
9770 |
☮ |
9774 |
☯ |
9775 |
☸ |
9784 |
♅ |
9797 |
♆ |
9798 |
♇ |
9799 |
♈ |
9800 |
♉ |
9801 |
♊ |
9802 |
♋ |
9803 |
♌ |
9804 |
♍ |
9805 |
♎ |
9806 |
♏ |
9807 |
♐ |
9808 |
♑ |
9809 |
♒ |
9810 |
Ώ |
9811 |
♔ |
9812 |
♕ |
9813 |
♖ |
9814 |
♗ |
9815 |
♘ |
9816 |
♙ |
9817 |
♚ |
9818 |
♛ |
9819 |
♜ |
9820 |
♝ |
9821 |
♞ |
9822 |
♟ |
9823 |
✎ |
9998 |
✏ |
9999 |
✐ |
10000 |
✓ |
10003 |
✕ |
10005 |
✞ |
10014 |
✟ |
10015 |
✡ |
10017 |
Trong bài viết này, Word.com.vn đã chia sẻ đến bạn cách chèn ký tự đặc biệt Symbol trong Word nhanh chóng và hiệu quả. Chúc bạn một ngày vui vẻ!
Viết bình luận